Trang chủ | Giới thiệu | Bảng giờ tàu | Bảng giá vé tàu | Liên hệ | Du lịch | Cho thuê xe
VÉ TÀU HỎA
Bảng giá vé tàu hỏa Bảng giá vé tàu hỏa
Bảng giờ tàu hỏa Bảng giờ tàu hỏa
Tuyến Tàu Hà nội - Sapa Tuyến Tàu Hà nội - Sapa
Tuyến Tàu Thống Nhất Tuyến Tàu Thống Nhất
Tuyến Tàu Địa Phương Tuyến Tàu Địa Phương
Tuyến Tàu Liên Vận Quốc Tế Tuyến Tàu Liên Vận Quốc Tế
 
GIÁ VÉ HÀ NỘI - ĐÀ NẴNG
Giá vé tàu Hỏa Tàu NA1 Giá vé tàu Hỏa Tàu SE19
 
GIÁ VÉ ĐÀ NẴNG - HÀ NỘI
Giá vé tàu Hỏa Tàu NA2 Giá vé tàu Hỏa Tàu SE20
 
GIỜ TÀU HÀ NỘI - ĐÀ NẴNG
Giờ tàu Hỏa Tàu NA1 Giờ tàu Hỏa Tàu SE19
 
GIỜ TÀU ĐÀ NẴNG - HÀ NỘI
Giờ tàu Hỏa Tàu NA2 Giờ tàu Hỏa Tàu SE20
 
Vé tàu thống nhất
SE1 SE1 Tàu nhanh HN-SG
SE2 SE2 Tàu nhanh SG-HN
SE3 SE3 Tàu nhanh nhất HN-SG
SE4 SE4 Tàu nhanh nhất SG-HN
SE5 SE5 Tàu chậm HN-SG
SE6 SE6 Tàu chậm SG-HN
SE7 SE7 Tàu nhanh HN-SG
SE8 SE8 Tàu nhanh SG-HN
TN1 TN1 Tàu chậm nhất HN-SG
TN2 TN2 Tàu chậm nhất SG-HN
 
 
Vé tàu Lào Cai - Sapa
SP1 SP1 Tàu nhanh nhất HN-LC
SP2 SP2 Tàu nhanh nhất LC-HN
SP3 SP3 Tàu nhanh HN-LC
SP4 SP4 Tàu nhanh LC-HN
SP5 SP5 Tàu nhanh HN-LC
SP6 SP6 Tàu nhanh LC-HN
SP7 SP7 Tàu nhanh HN-LC
SP8 SP8 Tàu nhanh LC-HN
LC1 LC1 Tàu chậm HN-LC
LC2 LC2 Tàu chậm LC-HN
LC3 LC3 Tàu chậm nhất HN-LC
LC4 LC4 Tàu chậm nhất LC-HN
 
 
Vé tàu Hà nội - Vinh - Hà nội
NA1 NA1 Tàu Hà nội - Vinh
NA2 NA2 Tàu Vinh - Hà nội
 
 
Vé tàu Hà nội - Huế - Hà nội
HN1 HN1 Tàu Hà nội - Huế
HN2 HN2 Tàu Huế - Hà nội
 
 
Vé tàu Hà nội - Đà nẵng
SE19 SE19 Tàu Hà nội - Đà nẵng
SE20 SE20 Tàu Đà nẵng - Hà nội
 
 
Vé tàu Hà nội - Thanh Hóa
TH1 Tàu HN - Thanh Hóa
TH2 TH2 Tàu Thanh Hóa - HN
 
Vé tàu Hà nội - Yên Bái
YB1 Tàu HN - Yên Bái
YB2 YB2 Tàu Yên Bái - HN
 
 
 
Thông tin Hữu ích
 
 
 
Tham quan Hà nội 1 ngày

Số lượng khách truy cập

 
 

hỗ trợ trực tuyến

 
THÔNG TIN CẦN THIẾT  
   
Dịch vụ vé tàu cao cấp Dịch vụ vé tàu cao cấp
Quy định miễn giảm vé Quy định miễn giảm vé
Quy định mua vé Quy định mua vé
Quy định trả đổi vé Quy định trả đổi vé
Quy định gửi nhận hàng Quy định gửi nhận hàng
Danh bạ ga tàu hỏa Danh bạ ga tàu hỏa
 
 
Vé tàu Yên Trung - Hà Nội Tàu SE20 chạy hàng ngày

Dịch vụ vé tàu cao cấp

Quy định miễn giảm vé

Quy định mua vé

Quy định trả đổi vé

Quy định gửi nhận hàng

Danh bạ ga tàu hỏa

Vé tàu Yên Trung - Hà Nội Tàu SE20 chạy hàng ngày

Tàu SE20 là tàu chuyên tuyến Hà nội Đà nẵng, tàu chạy chậm hơn các tàu nhanh thống Nhất như tàu SE2, SE4 nhưng nếu đi gia đình có trẻ nhỏ hoặc người nhà thì tàu này rất hợp do thời gian đi phù hợp, thời gian dừng đỗ ở ga Đà nẵng đúng giờ để mọi người có đủ thời gian sắp xếp hành lý. Thời gian dừng đỗ ở ga Đà nẵng của tàu thống nhất và các tàu khác chỉ có 5 phút nên thời gian rất cập rập.

Bảng giờ tàu SE20

Ghi chú :

KM: quãng đường từ ga xuất phát đến ga đến mà quý khách lựa chọn, ví dụ quý khách muốn đi từ ga Đà nẵng đến ga Thanh Hóa thì ga xuất phát là ga Đà nẵng và ga đến là ga Thanh Hóa.

Giờ đến, giờ đi: là giờ tàu đến và giờ đi từ một ga mà quý khách lựa chọn, ví dụ nếu quý khách muốn đi tàu từ ga Thanh Hóa thì giờ tàu đến là 07h16 và tàu sẽ dừng tại đây 3 phút và xuất phát lúc 07h19, riêng đối với ga Đà nẵng, vì là ga xuất phát, Ga Hà nội là ga cuối cùng nên giờ đến và giờ đi trùng nhau.

Ga đi Cự ly Giờ đi Giờ đến
Yên Trung 451 05:18 05:15
Hà Nội 791 12:23 12:33

  
 

Giá vé

HÀNH KHÁCH CHÚ Ý: Giá vé tàu SE20 không bao gồm tiền ăn. Tàu SE20 là tàu chạy hàng ngày trên lộ trình Hà nội - Đà nẵng - Hà nội

Lưu ý: Tàu chạy từ ga Đà nẵng nên quý khách sẽ không thấy ga Đà nẵng, quý khách có thể tham khảo giá vé từ Đà nẵng tới các địa danh khác trong lộ trình từ Đà nẵng tới Hà nội. Tàu SE20 chủ yếu có các hạng vé: NC, NCL, NML, BnLT1, BnLT2, BnLT3, AnLT1, AnLT2 (xin mời bấm tại đây xem bảng ký hiệu). Các hạng vé khách chủ yếu bổ sung vào dịp cao điểm tăng cường, Lễ Tết.

 
  Loại chỗ Giá vé
AnLT1 Nằm mềm điều hoà tầng 1 390.000 ₫
AnLT2 Nằm mềm điều hoà tầng 2 370.000 ₫
AnT1 Nằm mềm tầng 1 320.000 ₫
AnT2 Nằm mềm tầng 2 300.000 ₫
BnLT1 Nằm cứng điều hoà tầng 1 350.000 ₫
BnLT2 Nằm cứng điều hoà tầng 2 325.000 ₫
BnLT3 Nằm cứng điều hoà tầng 3 270.000 ₫
BnT1 Nằm cứng tầng 1 300.000 ₫
BnT2 Nằm cứng tầng 2 275.000 ₫
BnT3 Nằm cứng tầng 3 230.000 ₫
GP Ghế phụ 128.000 ₫
NC Ngồi cứng 160.000 ₫
NCL Ngồi cứng điều hoà 190.000 ₫
NM Ngồi mềm 185.000 ₫
NML Ngồi mềm điều hoà 245.000 ₫
  (Giá vé trên đã bao gồm bảo hiểm và thuế giá trị gia tăng)  

 

 

 
Ghi chú các ký hiệu:

Ga đến: Giá vé tới các địa danh trong lộ trình quý khách muốn tìm hiểu

NC: ghế ngồi cứng không điều hòa

NCL: ghế ngồi cứng điều hoà

NM: ghế ngồi mềm không điều hòa

NML: ghế ngồi mềm có điều hòa

BnT1: Giường cứng tầng 1 không điều hòa

BnT2: Giường cứng tầng 2 không điều hòa

BnT3: Giường cứng tầng 3 không điều hòa

BnLT1: Giường cứng điều hoà tầng 1

BnLT2: Giường cứng điều hoà tầng 2

BnLT3: Giường cứng điều hoà tầng 3

AnT1: Giường mềm tầng 1 không điều hòa

AnT2: Giường mềm tầng 2 không điều hòa

AnLT1: Giường mềm điều hoà tầng 1

AnLT2: Giường mềm điều hoà tầng 2

GP: ghế phụ

 

 

Các tuyến đường khác trên tàu SE20:


 

Ga đi Cự ly Giờ đi Giờ đến
Đà nẵng - Hà Nội 791 18:40 12:33
Huế - Hà Nội 688 21:33 12:33
Đông Hà - Hà Nội 622 22:51 12:33
Đồng Hới - Hà Nội 522 00:49 12:33
Đồng Lê - Hà Nội 436 02:29 12:33
Hương Phố - Hà Nội 387 03:49 12:33
Yên Trung - Hà Nội 340 05:18 12:33
Vinh - Hà Nội 319 05:53 12:33
Chợ Sy - Hà Nội 279 06:38 12:33
Thanh Hóa - Hà Nội 175 08:23 12:33
Bỉm Sơn - Hà Nội 141 09:27 12:33
Ninh Bình - Hà Nội 115 10:02 12:33
Nam Định - Hà Nội 87 10:49 12:33
Phủ Lý - Hà Nội 56 11:26 12:33

 

  

Các tàu Hà nội - Đà nẵng - Hà nội khác:


 

SE19 SE19

SE20 SE20

SE17 SE17

SE18 SE18

 

 

 

Tra cứu Bảng giá vé và giờ tàu hỏa: Hiện nay chúng tôi đã cập nhật bảng giá vé và giờ tàu cho các tuyến sau: Xin quý khách vui lòng bấm dưới đây để lựa chọn thông tin mình cần

 

Bảng giờ tàu Bảng giá vé

 

 

 

 

 
Trang chủ | Giới thiệu | Liên hệ | Hộp thư góp ý

 

 

o