Tàu hỏa SE25 là tàu chuyên
tuyến Sài gòn - Quy Nhơn -
Sài gòn phục vụ
khách hàng
Giá vé
HÀNH KHÁCH CHÚ Ý: Giá vé tàu SQN1 không bao gồm tiền ăn.
Lưu ý: Tàu chạy từ ga Quy Nhơn nên quý khách
sẽ không thấy ga Quy Nhơn, quý khách có thể tham khảo
giá vé từ Quy Nhơn tới các địa danh khác trong lộ
trình từ Quy Nhơn tới Sài gòn. Tàu SQN1 chủ
yếu có các hạng vé: NC, NML, BnLT1,
BnLT2, BnLT3, AnLT1, AnLT2. Các hạng vé khách chủ yếu
bổ sung vào dịp cao điểm tăng cường, Lễ Tết.
Giá vé tàu
Quy Nhơn - Sài gòn
|
Loại chỗ |
Giá vé |
AnLT1 |
Nằm mềm điều hoà tầng 1 |
773.000 ₫ |
AnLT2 |
Nằm mềm điều hoà tầng 2 |
733.000 ₫ |
AnLv1 |
Nằm mềm điều hoà tầng 1 (VIP) |
1.016.000 ₫ |
AnLvT1 |
Nằm mềm điều hoà tầng 1 (VIP) |
815.000 ₫ |
AnLvT2 |
Nằm mềm điều hoà tầng 2 (VIP) |
774.000 ₫ |
AnT1 |
Nằm mềm tầng 1 |
690.000 ₫ |
AnT2 |
Nằm mềm tầng 2 |
660.000 ₫ |
BnLT1 |
Nằm cứng điều hoà tầng 1 |
712.000 ₫ |
BnLT2 |
Nằm cứng điều hoà tầng 2 |
670.000 ₫ |
BnLT3 |
Nằm cứng điều hoà tầng 3 |
568.000 ₫ |
BnLvT1 |
Nằm cứng điều hoà tầng 1 (VIP) |
748.000 ₫ |
BnLvT2 |
Nằm cứng điều hoà tầng 2 (VIP) |
706.000 ₫ |
BnLvT3 |
Nằm cứng điều hoà tầng 3 (VIP) |
599.000 ₫ |
BnT1 |
Nằm cứng tầng 1 |
640.000 ₫ |
BnT2 |
Nằm cứng tầng 2 |
603.000 ₫ |
BnT3 |
Nằm cứng tầng 3 |
511.000 ₫ |
GP |
Ghế phụ |
261.000 ₫ |
NC |
Ngồi cứng |
326.000 ₫ |
NCL |
Ngồi cứng điều hoà |
361.000 ₫ |
NM |
Ngồi mềm |
351.000 ₫ |
NML |
Ngồi mềm điều hoà |
495.000 ₫ |
NML4V |
Ngồi mềm điều hoà V4 |
557.000 ₫ |
|
(Giá vé trên đã bao gồm
bảo hiểm và thuế giá trị gia tăng) |
|
Ghi chú các ký hiệu:
NC: ghế ngồi cứng
NCL: ghế ngồi cứng điều hoà
NM: ghế ngồi mềm điều
hòa
NML: ghế ngồi mềm
BnT1: Giường cứng tầng 1
BnT2: Giường cứng tầng 2
BnT3: Giường cứng tầng 3
BnLT1: Giường cứng điều hoà tầng 1
BnLT2: Giường cứng điều hoà tầng 2
BnLT3: Giường cứng điều hoà tầng 3
AnT1: Giường mềm tầng 1
AnT2: Giường mềm tầng 2
AnLT1: Giường mềm điều hoà tầng 1
AnLT2: Giường mềm điều hoà tầng 2
GP: ghế phụ
|