Danh bạ điện thoại Đường Sắt Việt Nam - Tuyến Bắc Nam |
|||
Hà nội 1. Ga Văn Điển 2. Ga Giáp Bát Hà nam 3. Ga Đồng Văn 4. Ga Phủ Lý 5. Ga Bình Lục Nam Định 6. Ga Cầu Họ 7. Ga Đặng Xá 8. Ga Nam Định 9. Ga Núi Gôi 10. Ga Cát Đằng
|
Ninh Bình 11. Ga Ninh Bình Thanh Hóa 12. Ga Bỉm Sơn 13. Ga Nghĩa Trang 14. Ga Thanh Hóa 15. Ga Yên Thái 16. Ga Minh Khôi Nghệ An 17. Ga Hoàng Mai 18. Ga Cầu Giát 19. Ga Vinh Hà Tĩnh 20. Ga Yên Trung
|
21. Ga Đức Lạc 22. Ga Hương Phố 23. Ga Phúc Trạch Quảng Bình 24. Ga La Khê 25. Ga Tân Ấp 26. Ga Kim Lũ 27. Ga Đồng Lê 28. Ga Ngọc Lâm 29. Ga Thọ Lộc 30. Ga Phúc Tự
|
31. Ga Đồng Hới 32. Ga Lệ Kỳ 33. Ga Long Đại 34. Ga Mỹ Đức 35. Ga Phú Hòa 36. Ga Mỹ Trạch Quảng Trị 37. Ga Sa Lung 38. Ga Tiên An 39. Ga Hà Thanh 40. Ga Đông Hà
|
Danh bạ điện thoại Đường Sắt Việt Nam - Tuyến Bắc Nam |
|||
Quảng Trị 41. Ga Quảng Trị 42. Ga Diên Sanh 43. Ga Mỹ Chánh Thừa Thiên Huế 44. Ga Phò Trạch 45. Ga Hiền Sỹ 46. Ga Văn Xá 47. Ga Huế 48. Ga Hương Thủy 49. Ga Truồi 50. Ga Cầu Hai
|
Thừa Thiên Huế 51. Ga Thừa Lưu 52. Ga Lăng Cô Đà nẵng 53. Ga Hải Vân Bắc 54. Ga Kim Liên 55. Ga Thanh Khê 56. Ga Đà nẵng 57. Ga Lê Trạch Quảng Nam 58. Ga Nông Sơn 59.Ga Trà Kiệu 60. Ga Phú Cang
|
Quảng Nam 61. Ga An Mỹ 62.Ga Tam Kỳ 63. Ga Diêm Phổ 64. Ga Núi Thành Quảng Ngãi 65. Ga Trị Bình 66. Ga Bình Sơn 67. Ga Đại Lộc 68. Ga Quảng Ngãi 69. Ga Thạch Trụ 70. Ga Đức Phổ
|
Quảng Ngãi 71. Ga Sa Huỳnh Bình Định 72. Ga Tam Quan 73. Ga Bồng Sơn 74. Ga Vạn Phú 75. Ga Phù Mỹ 76. Ga Khánh Phước 77. Ga Phù Cát 78. Ga Bình Định 79. Ga Diêu Trì 80. Ga Tân Vinh
|
Danh bạ điện thoại Đường Sắt Việt Nam - Tuyến Bắc Nam |
|||
Bình Định 81. Ga Vân Canh Phú Yên 82. Ga Phước Lãnh 83. Ga La Hai 84. Ga Chí Thạnh 85. Ga Hòa Đa 86. Ga Tuy Hòa 87.. Ga Đông Tác 88. Ga Phú Hiệp 89. Ga Đại Lãnh 90. Ga Tu Bông
|
Khánh Hòa 91. Ga Giã 92. Ga Ninh Hòa 93. Ga Lương Sơn 94. Ga Nha Trang 95. Ga Suối Cát 96. Ga Ngã Ba Ninh Thuận 97. Ga Tháp Chàm 98. Ga Hòa Trinh Bình Thuận 99.Ga Sông Mao 100. Ga Long Thạnh
|
Bình Thuận 101. Ga Ma Lâm 102.Ga Mương Mán 103. Ga Sông Dinh 104. Ga Suối Kiết 105. Ga Gia Huynh Đồng Nai 106. Ga Long Khánh 107. Ga Trảng Bom 108. Ga Biên Hòa Bình Dương 109. Ga Dĩ An 110. Ga Sóng Thần
|
Sài gòn 111. Ga Bình Triệu 112. Ga Gò Vấp 113. Ga Sài gòn
|
Danh bạ điện thoại Đường Sắt Việt Nam - Tuyến Tàu Địa phương phía Bắc |
|||
Hà nội - Hải Phòng
Hà nội 01. Ga Long Biên 02. Ga Gia Lâm Hải Dương 03. Ga Cẩm Giàng 04. Ga Hải Dương 05. Ga Phú Thái Hải Phòng 06. Ga Hải Phòng
|
Hà nội - Lào Cai
Hà nội 01. Ga Long Biên 02. Ga Gia Lâm 03. Ga Yên Viên 04. Ga Đông Anh Vĩnh Phúc 05. Ga Vĩnh Yên Việt Trì 06. Ga Việt Trì Phú Thọ 07. Ga Phú Thọ Yên Bái 08. Ga Yên Bái 09.Ga Trái Hút Lào Cai 10. Ga Bảo Hà 11. Ga Phố Lu 12. Ga Lào Cai
|
Hà nội - Thái Nguyên Hà nội 01. Ga Gia Lâm 02.Ga Yên Viên 03. Ga Cổ Loa 04. Ga Đông Anh 05. Ga Trung Giã Thái Nguyên 06. Ga Phổ Yên 07. Ga Lưu Xá 08. Ga Thái Nguyên 09. Ga Quán Triều
|
Hà nội - Lạng Sơn Hà nội 01. Ga Gia Lâm 02.Ga Yên Viên Bắc Ninh 03. Ga Từ Sơn 04. Ga Lim 05. Ga Bắc Ninh 06. Ga Thị Cầu Bắc Giang 07. Ga Sen Hồ 08. Ga Bắc Giang 09. Ga Phố Tráng 10. Ga Kép Lạng Sơn 11. Ga Voi Xô 12. Bắc Lệ 13. Chi Lăng 14. Ga Đồng Mỏ 15. Ga Bắc Thủy 16. Ga Bản Thí 17. Ga Yên Trạch 18. Ga Lạng Sơn 19. Ga Đồng Đăng |