|
|
VẬN CHUYỂN
Ô TÔ, XE MÁY BẰNG TÀU HỎA
-
Vận chuyển ô tô, xe máy Hà nội - Sài g̣n bằng đường
sắt
PHIẾU
BÁO GIÁ VẬN CHUYỂN XE MÁY
ĐI TÀU THỐNG NHẤT HÀNH TR̀NH 33 VÀ 39 GiỜ TỪ GA HÀ
NỘI ĐẾN GA SÀI G̉N
Kính gửi:
Quư khách hàng
TT |
LOẠI XE (cm3) |
ĐƠN GIÁ
(VNĐ/Chiếc) |
PHÍ XẾP DỠ
(01 đầu SG) |
GHI CHÚ |
1 |
Loại xe < 125 (Xe số:
Dream, wave,…..) |
550,000
|
50,000 |
Đối với xe máy giao về
địa chỉ sẽ phát sinh thêm 150.000đ/xe/ đầu vận
chuyển + PS xe đối với địa chỉ >5km |
2 |
Loại xe < 125 (Xe ga) |
600,000
|
50,000 |
3 |
125 ≤ loại xe ≤ 150 |
750,000
|
50,000 |
4 |
150 < loại xe ≤ 250 |
Thoả thuận |
|
5 |
Loại xe > 250 |
Thoả thuận |
|
6 |
Loại xe đạp điện |
420,000
|
30,000 |
Đối với xe giao về địa
chỉ sẽ phát sinh thêm 150.000đ/xe/ đầu vận chuyển+PS
xe đối với địa chỉ >5km |
7 |
Xe đạp nguyên chiếc |
350,000
|
20,000 |
Đối với xe giao về địa
chỉ sẽ phát sinh thêm 100.000đ/xe/ đầu vận chuyển+
PS xe đối với địa chỉ >5km |
Chú ư:
Giá trên chưa bao gồm thuế GTGT, áp
dụng với xe nguyên chiếc và đă bao gồm đóng gói bằng Catton
và nilon.
* Phí bảo hiểm: 0.2%
giá trị khai báo
* Ghi chú: Xe giao về
địa chỉ: áp dụng đối với xe nguyên chiếc, có thể dắt, đẩy
được
Báo giá này áp dụng kể từ ngày
13/10/2015 và thay thế các báo giá trước đây
GIÁM ĐỐC CÔNG
TY
Bảng giá vận
chuyển xe máy
(Áp dụng
từ ngày 01/01/2014)
Ḥm gỗ loại
nhỏ 270Kg
Ga Đến |
Tiền Cước + Xếp Dỡ |
Tiền gỗ đóng bao b́ |
Thành Tiền |
Sài g̣n |
538,000
|
252,000 |
790,000
|
Mương Mán |
486,000 |
252,000 |
738,000
|
Tháp Chàm |
443,000 |
252,000 |
695,000
|
Nha Trang |
416,000 |
252,000 |
668,000
|
Tuy Ḥa |
381,000 |
252,000 |
633,000
|
Diêu Tŕ |
351,000 |
252,000 |
603,000
|
Quảng Ngăi |
301,000 |
252,000 |
553,000
|
TAM KỲ |
282,000 |
252,000 |
534,000
|
ĐÀ NẴNG |
260,000 |
252,000 |
512,000
|
Huế |
229,000 |
252,000 |
481,000
|
Đông Hà |
210,000 |
252,000 |
462,000
|
Đồng Hới |
180,000 |
252,000 |
432,000
|
Vinh |
120,000 |
252,000 |
372,000
|
Giá trên chưa
bao gồm 10% VAT - liên hệ trước khi chuyển
Bảng giá vận
chuyển xe máy
(Áp dụng
từ ngày 01/01/2014)
Ḥm gỗ loại to
380Kg
Ga Đến |
Tiền Cước + Xếp Dỡ |
Tiền gỗ đóng bao b́ |
Thành Tiền |
Sài g̣n |
751,000
|
355,000
|
1,106,000 |
Mương Mán |
678,000
|
355,000
|
1,033,000 |
Tháp Chàm |
619,000
|
355,000
|
974,000 |
Nha Trang |
580,000
|
355,000
|
935,000 |
Tuy Ḥa |
531,000
|
355,000
|
886,000 |
Diêu Tŕ |
488,000
|
355,000
|
843,000 |
Quảng Ngăi |
418,000
|
355,000
|
773,000 |
TAM KỲ |
392,000
|
355,000
|
747,000 |
ĐÀ NẴNG |
361,000
|
355,000
|
716,000 |
Huế |
318,000
|
355,000
|
673,000 |
Đông Hà |
290,000
|
355,000
|
645,000 |
Đồng Hới |
248,000
|
355,000
|
603,000 |
Vinh |
163,000
|
355,000
|
518,000 |
Giá trên chưa
bao gồm 10% VAT - liên hệ trước khi chuyển
|
|
|