STT |
Nơi Nhận |
Nơi đến |
Đơn giá ( vnđ) |
Ghi Chú |
|
Hàng Nặng
(vđn/kg) |
Hàng Khối
vnđ/ m³ |
|
1 |
Ga Gáp Bát |
Ga Sóng Thần |
800đ/ kg |
230.000 đ/ m³ |
Nếu khách yêu cầu giao đến địa chỉ th́ sẽ tính thêm
chi phí xe trung chuyển theo thỏa thuận của hai bên |
|
Kho khách hàng tại TP. HCM |
|
|
Cước = Giá từ ga đến ga + giá cước ô tô từ ga đến
kho nhận theo thỏa thuận của 2 bên |
|
Kho hàng tại các tỉnh phía nam |
|
|
Cước = Giá từ ga đến ga + giá cước ô tô từ ga đến
kho nhận theo thỏa thuận của 2 bên |
|
2 |
Ga Sóng Thần |
Ga Giáp Bát |
1200đ/ kg |
350.000 đ/ m³ |
Nếu khách yêu cầu giao đến địa chỉ th́ sẽ tính thêm
chi phí xe trung chuyển theo thỏa thuận của hai bên |
|
Kho khách hàng tại TP. Hà Nội |
|
|
Cước = Giá từ ga đến ga + giá cước ô tô từ ga đến
kho nhận theo thỏa thuận của 2 bên |
|
Kho hàng tại các tỉnh phía nam |
|
|
Cước = Giá từ ga đến ga + giá cước ô tô từ ga đến
kho nhận theo thỏa thuận của 2 bên |
|
|
|
|
|
|
|
|
Điện
thoại: 0933.246.226
BẢNG BÁO GIÁ VẬN CHUYỂN XE MÁY |
|
|
|
|
|
|
|
ĐI TÀU HÀNG CHUYÊN TUYẾN TỪ GA GIÁP BÁT ( HÀ NỘI)
ĐẾN GA SÓNG THẦN ( SÀI G̉N) |
|
|
|
|
|
|
|
Kính gửi: Quư
khách hàng |
|
|
|
TT |
LOẠI XE (cm3) |
ĐƠN GIÁ |
PHÍ XẾP DỠ |
GHI CHÚ |
|
(VNĐ/Chiếc) |
|
|
1 |
Loại xe < 125 (Xe số: Dream, wave,…..) |
600,000 |
0 |
Đối với xe máy giao về địa chỉ sẽ phát sinh thêm
200.000đ/xe/ đầu vận chuyển + PS xe đối với địa chỉ
>5km |
|
2 |
Loại xe < 125 (Xe ga) |
650,000 |
0 |
|
3 |
125 ≤ loại xe ≤ 150 |
800,000 |
0 |
|
4 |
150 < loại xe ≤ 250 |
Thoả thuận |
|
|
5 |
Loại xe > 250 |
Thoả thuận |
|
|
6 |
Loại xe đạp điện |
300,000 |
0 |
Đối với xe giao về địa chỉ sẽ phát sinh thêm
200.000đ/xe/ đầu vận chuyển+PS xe đối với địa chỉ
>5km |
|
7 |
Xe đạp nguyên chiếc |
200,000 |
0 |
Đối với xe giao về địa chỉ sẽ phát sinh thêm
100.000đ/xe/ đầu vận chuyển+ PS xe đối với địa chỉ
>5km |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|